🌟 가계 (家系)

Danh từ  

1. 조상에서부터 후손으로 이어지는 한 집안.

1. GIA TỘC, DÒNG DÕI: Một gia đình được tiếp nối từ tổ tiên tới con cháu hậu thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유서 깊은 가계.
    An ancient family.
  • Google translate 뿌리 깊은 가계.
    Deep-rooted household.
  • Google translate 가계가 끊기다.
    Households are cut off.
  • Google translate 가계를 계승하다.
    To inherit a family.
  • Google translate 가계를 잇다.
    Continuing a household.
  • Google translate 우리 가계는 유서 깊은 학자 집안이다.
    Our family is a family of scholars with a long history.
  • Google translate 남편은 삼대 독자로 가계를 이어 나갈 유일한 남자였다.
    Husband was the only man to carry on the family line as a third-generation reader.
  • Google translate 할아버지는 늘 나에게 가계를 빛내는 훌륭한 사람이 되어야 한다고 강조하셨다.
    Grandfather always emphasized to me that i should be a great person who shines on the household.

가계: lineage; family,かけい【家系】。ちすじ【血筋】。いえすじ【家筋】。けっとう【血統】,lignée,linaje, estirpe,نسب,гэр ахуй, гэр бүл,gia tộc, dòng dõi,เชื้อสาย, วงศ์ตระกูล, วงศ์สกุล, สกุล, สายเลือด, ตระกูล,garis keluarga, garis keturunan, silsilah,родословная; генеалогия,世系,家谱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가계 (가계) 가계 (가게)


🗣️ 가계 (家系) @ Giải nghĩa

🗣️ 가계 (家系) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28)