🌟 작성되다 (作成 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 작성되다 (
작썽되다
) • 작성되다 (작썽뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 작성(作成): 원고나 서류 등을 만듦., 운동 경기 등에서, 기록에 남길 만한 일이 이루…
🗣️ 작성되다 (作成 되다) @ Giải nghĩa
- 쓰이다 : 원서나 계약서 등의 일정한 양식을 갖춘 문서가 작성되다.
🗣️ 작성되다 (作成 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 기사가 작성되다. [기사 (記事)]
- 선언서가 작성되다. [선언서 (宣言書)]
- 명세서가 작성되다. [명세서 (明細書)]
• Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70)