🌟 가져다주다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가져다주다 (
가저다주다
) • 가져다주어 (가저다주어
) 가져다줘 (가저다줘
) • 가져다주니 (가저다주니
)
🗣️ 가져다주다 @ Giải nghĩa
- 납품하다 (納品하다) : 주문에 따라 물품을 가져다주다.
- 바치다 : 반드시 내거나 물어야 할 돈을 가져다주다.
- 제공하다 (提供하다) : 무엇을 내주거나 가져다주다.
🗣️ 가져다주다 @ Ví dụ cụ thể
- 옆집에 가져다주다. [옆집]
🌷 ㄱㅈㄷㅈㄷ: Initial sound 가져다주다
-
ㄱㅈㄷㅈㄷ (
가져다주다
)
: 무엇을 가지고 와서 주다.
☆☆
Động từ
🌏 MANG CHO, ĐEM CHO: Mang cái gì tới cho.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • So sánh văn hóa (78) • Luật (42) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)