🌟 제공하다 (提供 하다)

Động từ  

1. 무엇을 내주거나 가져다주다.

1. CUNG CẤP, CẤP: Đưa cho hoặc mang lại cái gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 금품을 제공하다.
    Offer money and valuables.
  • Google translate 볼거리를 제공하다.
    Offer attractions.
  • Google translate 숙식을 제공하다.
    Provide accommodation and board.
  • Google translate 자료를 제공하다.
    Provide data.
  • Google translate 잠자리를 제공하다.
    Provide dragonflies.
  • Google translate 정보를 제공하다.
    Provide information.
  • Google translate 현금을 제공하다.
    Provide cash.
  • Google translate 무료로 제공하다.
    Offer free.
  • Google translate 저렴하게 제공하다.
    Offering cheaply.
  • Google translate 민준이는 살 집을 구하지 못해 숙식을 제공하는 일자리를 알아보고 있다.
    Minjun couldn't find a house to live in, so he's looking for a job that provides accommodation and meals.
  • Google translate 경쟁 업체에서는 김 대리에게 신제품과 관련된 정보를 제공하면 돈을 주겠다고 했다.
    The competitor offered to give kim money if he provided information related to the new product.
  • Google translate 백화점에서 주말에 유명 가수의 공연을 한대요.
    The department store is performing a famous singer over the weekend.
    Google translate 손님들한테 볼거리도 제공해 주고 좋네요.
    It's nice to offer guests something to see.

제공하다: provide; offer,ていきょうする【提供する】,fournir, offrir, mettre à disposition,ofrecer, consagrar, invitar, brindar, obsequiar,يقدّم,хангах, нийлүүлэх,cung cấp, cấp,จัดสรร, จัดให้, แบ่ง, เสนอ, อำนวย,menyediakan,предоставлять,提供,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제공하다 (제공하다)
📚 Từ phái sinh: 제공(提供): 무엇을 내주거나 가져다줌.


🗣️ 제공하다 (提供 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 제공하다 (提供 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273)