🌟 예시 (例示)

  Danh từ  

1. 예를 들어 보임.

1. VÍ DỤ, THÍ DỤ, MẪU: Việc cho thấy bằng cách đưa ra ví dụ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사례 예시.
    Example of a case.
  • Google translate 알맞은 예시.
    A fitting example.
  • Google translate 적절한 예시.
    A suitable example.
  • Google translate 풍부한 예시.
    Rich examples.
  • Google translate 예시 답안.
    Example answer.
  • Google translate 예시 설명.
    Example description.
  • Google translate 예시를 검토하다.
    Review examples.
  • Google translate 예시를 들다.
    Give an example.
  • Google translate 예시를 말하다.
    Give an example.
  • Google translate 예시를 제공하다.
    Provide an example.
  • Google translate 예시를 제시하다.
    Give an example.
  • Google translate 예시를 통해 이해하다.
    To understand by example.
  • Google translate 예시가 돋보이는 이 칼럼니스트의 글은 어떤 독자라도 쉽게 읽을 수 있다.
    This illustrious columnist's writing can be easily read by any reader.
  • Google translate 박 선생님은 복잡한 개념을 다양한 예시와 함께 제시하여 학생들이 완전하게 이해하도록 한다.
    Mr. park presents complex concepts with various examples so that students can fully understand them.
  • Google translate 내 글이 너무 추상적이고 모호한 것 같아. 좋은 방법 없을까?
    I think my writing is too abstract and vague. isn't there a good way?
    Google translate 적절한 예시를 들어 설명해 봐. 좀 더 구체적이고 명료한 글이 될 거야.
    Give me a suitable example and explain it. it's going to be a more specific and clear piece of writing.

예시: exemplification,れいじ【例示】,présentation d’un exemple,ejemplificación,أمثلة,жишээ, үзүүлэн,ví dụ, thí dụ, mẫu,การยกตัวอย่าง, การยกตัวอย่างประกอบ,penggambaran, penjelasan, penerangan,пример; иллюстрация; иллюстрирование,例子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예시 (예ː시)
📚 Từ phái sinh: 예시되다(例示되다): 예가 보여지다. 예시하다(例示하다): 예를 들어 보이다.

🗣️ 예시 (例示) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76)