🌟 예시 (例示)

  Danh từ  

1. 예를 들어 보임.

1. VÍ DỤ, THÍ DỤ, MẪU: Việc cho thấy bằng cách đưa ra ví dụ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사례 예시.
    Example of a case.
  • 알맞은 예시.
    A fitting example.
  • 적절한 예시.
    A suitable example.
  • 풍부한 예시.
    Rich examples.
  • 예시 답안.
    Example answer.
  • 예시 설명.
    Example description.
  • 예시를 검토하다.
    Review examples.
  • 예시를 들다.
    Give an example.
  • 예시를 말하다.
    Give an example.
  • 예시를 제공하다.
    Provide an example.
  • 예시를 제시하다.
    Give an example.
  • 예시를 통해 이해하다.
    To understand by example.
  • 예시가 돋보이는 이 칼럼니스트의 글은 어떤 독자라도 쉽게 읽을 수 있다.
    This illustrious columnist's writing can be easily read by any reader.
  • 박 선생님은 복잡한 개념을 다양한 예시와 함께 제시하여 학생들이 완전하게 이해하도록 한다.
    Mr. park presents complex concepts with various examples so that students can fully understand them.
  • 내 글이 너무 추상적이고 모호한 것 같아. 좋은 방법 없을까?
    I think my writing is too abstract and vague. isn't there a good way?
    적절한 예시를 들어 설명해 봐. 좀 더 구체적이고 명료한 글이 될 거야.
    Give me a suitable example and explain it. it's going to be a more specific and clear piece of writing.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예시 (예ː시)
📚 Từ phái sinh: 예시되다(例示되다): 예가 보여지다. 예시하다(例示하다): 예를 들어 보이다.

🗣️ 예시 (例示) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Nghệ thuật (76)