🌟 가곡집 (歌曲集)

Danh từ  

1. 가곡을 모아 놓은 책이나 음반.

1. BỘ SƯU TẬP CA KHÚC: Sách hoặc đĩa nhạc tập hợp các ca khúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전통 가곡집.
    Traditional songs.
  • Google translate 서양 가곡집.
    A collection of western songs.
  • Google translate 현대 가곡집.
    A collection of modern songs.
  • Google translate 가곡집을 남기다.
    Leave a collection of songs.
  • Google translate 가곡집을 내다.
    Put out a collection of songs.
  • Google translate 가곡집을 듣다.
    Listen to a collection of songs.
  • Google translate 가곡집을 만들다.
    Make a collection of songs.
  • Google translate 성악가를 꿈꾸는 동생은 가곡집을 들으며 매일 성악을 연습한다.
    A brother who dreams of becoming a vocalist practices vocal music every day while listening to a collection of songs.
  • Google translate 유명 성악가들이 부른 한국 가곡을 모아 한 권의 가곡집으로 발매했다.
    A collection of korean songs sung by famous vocalists has been released as a collection of songs.
  • Google translate 이번 합창 대회 때는 무슨 노래를 부르지?
    What should i sing for this choir competition?
    Google translate 여기 있는 가곡집을 보고 우리 실력에 맞는 노래를 찾아보자.
    Let's look at this collection of songs here and find songs that fit our skills.

가곡집: collection of songs,かきょくしゅう【歌曲集】,recueil de chants lyriques,colección de canciones,مجموعة من الأغاني الكلاسيكية,дууны дэвтэр, дууны түүвэр,bộ sưu tập ca khúc,หนังสือรวมบทเพลง, แผ่นเสียงรวมบทเพลง,kumpulan lagu, kompilasi lagu,коллекция песен,歌曲集,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가곡집 (가곡찝) 가곡집이 (가곡찌비) 가곡집도 (가곡찝또) 가곡집만 (가곡찜만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28)