🌟 가곡집 (歌曲集)

Danh từ  

1. 가곡을 모아 놓은 책이나 음반.

1. BỘ SƯU TẬP CA KHÚC: Sách hoặc đĩa nhạc tập hợp các ca khúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전통 가곡집.
    Traditional songs.
  • 서양 가곡집.
    A collection of western songs.
  • 현대 가곡집.
    A collection of modern songs.
  • 가곡집을 남기다.
    Leave a collection of songs.
  • 가곡집을 내다.
    Put out a collection of songs.
  • 가곡집을 듣다.
    Listen to a collection of songs.
  • 가곡집을 만들다.
    Make a collection of songs.
  • 성악가를 꿈꾸는 동생은 가곡집을 들으며 매일 성악을 연습한다.
    A brother who dreams of becoming a vocalist practices vocal music every day while listening to a collection of songs.
  • 유명 성악가들이 부른 한국 가곡을 모아 한 권의 가곡집으로 발매했다.
    A collection of korean songs sung by famous vocalists has been released as a collection of songs.
  • 이번 합창 대회 때는 무슨 노래를 부르지?
    What should i sing for this choir competition?
    여기 있는 가곡집을 보고 우리 실력에 맞는 노래를 찾아보자.
    Let's look at this collection of songs here and find songs that fit our skills.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가곡집 (가곡찝) 가곡집이 (가곡찌비) 가곡집도 (가곡찝또) 가곡집만 (가곡찜만)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Xem phim (105) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17)