🌟 출범되다 (出帆 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 출범되다 (
출범되다
) • 출범되다 (출범뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 출범(出帆): 배가 항구를 떠남., (비유적으로) 새로운 단체가 조직되어 일을 시작함.
🌷 ㅊㅂㄷㄷ: Initial sound 출범되다
-
ㅊㅂㄷㄷ (
치부되다
)
: 마음속으로 어떠하다고 생각되거나 여겨지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC XEM NHƯ, ĐƯỢC NGHĨ NHƯ: Được xem hay suy nghĩ như thế nào đó trong lòng. -
ㅊㅂㄷㄷ (
첨부되다
)
: 서류나 편지 등에 그와 관련된 문서가 덧붙여지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐÍNH KÈM: Tài liệu có liên quan được kèm theo vào hồ sơ hay thư từ. -
ㅊㅂㄷㄷ (
철벅대다
)
: 얕은 물이나 진흙탕을 거칠게 밟거나 치는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 LỘI (ĐẬP NƯỚC) OÀM OẠP, BÌ BÕM: Tiếng liên tiếp đập hoặc đạp mạnh trên đất bùn hoặc vùng nước nông phát ra. Hoặc liên tiếp phát ra tiếng như vậy. -
ㅊㅂㄷㄷ (
첨벙대다
)
: 큰 물체가 물에 부딪치거나 잠기는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 ÙM ÙM, TÙM TÙM, TÒM TÕM, BÒM BÕM: Âm thanh mà vật thể lớn chạm hay chìm vào nước cứ phát ra. Hoặc cứ phát ra âm thanh như thế. -
ㅊㅂㄷㄷ (
체불되다
)
: 마땅히 내주어야 할 것이 내주어지지 못하고 미루어지다.
Động từ
🌏 BỊ NỘP CHẬM, BỊ NỘP TRỄ: Cái đáng lẽ phải nộp mà không nộp được và bị lùi lại. -
ㅊㅂㄷㄷ (
처벌되다
)
: 범죄를 저지른 사람이 국가나 특정 기관의 제재나 벌을 받다.
Động từ
🌏 BỊ XỬ PHẠT, BỊ PHẠT: Người phạm tội bị áp dụng hình phạt hoặc các chế tài của nhà nước hoặc cơ quan đặc thù. -
ㅊㅂㄷㄷ (
초빙되다
)
: 정식으로 예가 갖추어져서 불려가다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC MỜI: Được gọi đến một cách chính thức theo lễ nghi. -
ㅊㅂㄷㄷ (
촉발되다
)
: 어떤 일을 당해 감정이나 충동 등이 일어나다.
Động từ
🌏 BÙNG PHÁT, BỊ KÍCH ĐỘNG: Gặp phải sự việc nào đó khiến cho cảm xúc hay rung cảm nào đó trỗi dậy. -
ㅊㅂㄷㄷ (
추방되다
)
: 해가 된다고 여겨져 일정한 조직이나 지역 또는 나라 밖으로 쫓겨나다.
Động từ
🌏 BỊ TRỤC XUẤT: Bị cho rằng có hại và đuổi ra khỏi tổ chức, khu vực nhất định hoặc đất nước. -
ㅊㅂㄷㄷ (
출발되다
)
: 어떤 곳을 향하여 길을 떠나게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC KHỞI HÀNH: Được làm cho rời khỏi con đường và hướng đến nơi nào đó. -
ㅊㅂㄷㄷ (
출범되다
)
: 배가 항구를 떠나게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC NHỔ NEO, ĐƯỢC RỜI BẾN, ĐƯỢC RA KHƠI: Con tàu được rời khỏi cảng.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mua sắm (99) • Chào hỏi (17) • Xin lỗi (7) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)