🌟 출범되다 (出帆 되다)

Động từ  

1. 배가 항구를 떠나게 되다.

1. ĐƯỢC NHỔ NEO, ĐƯỢC RỜI BẾN, ĐƯỢC RA KHƠI: Con tàu được rời khỏi cảng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 출범된 군함.
    Launched warship.
  • 출범된 어선.
    The launched fishing boat.
  • 출범된 여객선.
    A passenger ship launched.
  • 배가 출범되다.
    A ship is launched.
  • 화물선이 출범되다.
    Cargo ships are launched.
  • 우리 회사가 처음으로 만든 배가 드디어 출범되었다.
    The first ship our company built has finally been launched.
  • 지수가 항구에 도착했을 때는 이미 배가 출범되고 없었다.
    By the time jisoo arrived at the port, the ship had already been launched.

2. (비유적으로) 새로운 단체가 조직되어 일이 시작되다.

2. ĐƯỢC RA ĐỜI: (cách nói ẩn dụ) Việc đoàn thể mới được tổ chức và công việc được bắt đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 출범된 단체.
    An organization launched.
  • 늦게 출범되다.
    To be launched late.
  • 일찍 출범되다.
    Be launched early.
  • 부서가 출범되다.
    A department is launched.
  • 회사가 출범되다.
    The company is launched.
  • 우리 회사가 출범된 지 벌써 오십 년이 되었다.
    It's already been 50 years since our company was launched.
  • 한국 프로 야구는 다른 스포츠에 비해 늦게 출범되었다.
    Korean professional baseball was launched later than other sports.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출범되다 (출범되다) 출범되다 (출범뒈다)
📚 Từ phái sinh: 출범(出帆): 배가 항구를 떠남., (비유적으로) 새로운 단체가 조직되어 일을 시작함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138)