🌟 추방되다 (追放 되다)

Động từ  

1. 해가 된다고 여겨져 일정한 조직이나 지역 또는 나라 밖으로 쫓겨나다.

1. BỊ TRỤC XUẤT: Bị cho rằng có hại và đuổi ra khỏi tổ chức, khu vực nhất định hoặc đất nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고국에서 추방되다.
    Exiled from one's home country.
  • Google translate 고향에서 추방되다.
    Be banished from one's native land.
  • Google translate 지역에서 추방되다.
    Exiled from the region.
  • Google translate 국외로 추방되다.
    Be banished from the country.
  • Google translate 해외로 추방되다.
    Be deported abroad.
  • Google translate 사건에 관련된 몇몇 사람들이 공직에서 추방되었다.
    Several people involved in the case have been expelled from public office.
  • Google translate 그 사건으로 추방되었던 왕은 이번에 다시 자신의 자리로 돌아왔다.
    The king, who had been banished for the incident, returned to his post this time.
  • Google translate 여자와 어린이를 상대로 범죄를 저지른 박 씨는 그 동네에서 완전히 추방되었다.
    Mr. park, who committed crimes against women and children, was completely banished from the neighborhood.
  • Google translate 너 자꾸 이런 식으로 규칙 위반하면 우리 모임에서 추방될 줄 알아!
    If you keep breaking rules like this, you'll be deported from our meeting!
    Google translate 치! 그런다고 내가 겁 먹을 줄 알아?
    Chi! you think i'm scared of that?

추방되다: be deported; be banished; be expelled,ついほうされる【追放される】,être exilé, être chassé, être expédié,deportar, expatriar, exiliar,يُطرد,хөөгдөх, цөлөгдөх,bị trục xuất,ถูกไล่ออก, ถูกขับไล่, ถูกเนรเทศ,diusir, dideportasi, dikeluarkan,быть сосланным; быть изгнанным; быть высланным,被驱逐,被开除,被清除,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 추방되다 (추방되다) 추방되다 (추방뒈다)
📚 Từ phái sinh: 추방(追放): 해가 된다고 여겨 일정한 조직이나 지역 또는 나라 밖으로 쫓아냄.

🗣️ 추방되다 (追放 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98)