🌟 서투르다
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 서투르다 (
서ː투르다
) • 서툰 (서ː툰
) • 서툴러 (서ː툴러
) • 서투르니 (서ː투르니
) • 서투릅니다 (서ː투름니다
)
🗣️ 서투르다 @ Giải nghĩa
- 졸렬하다 (拙劣하다) : 마음이 너그럽지 못하고 생각이 좁으며 서투르다.
- 설다 : 처음 하는 일이어서 서투르다.
- 미숙 (未熟) : 일에 익숙하지 않아 서투르다.
- 어설프다 : 익숙하지 않아 엉성하고 서투르다.
- 서툴러- : (서툴러, 서툴러서, 서툴렀다)→ 서투르다
- 섣부르다 : 행동이나 일이 어설프고 서투르다.
- 미숙하다 (未熟하다) : 어떤 일에 익숙하지 않아 서투르다.
- 생소하다 (生疏하다) : 어떤 일에 익숙하지 못하고 서투르다.
- 서투르- : (서투르고, 서투른데, 서투르니, 서투르면, 서투른, 서투를, 서투릅니다)→ 서투르다
🗣️ 서투르다 @ Ví dụ cụ thể
- 칼질이 서투르다. [칼질]
- 젓가락질이 서투르다. [젓가락질]
- 우유부단한 그는 자기 의견도 뚜렷하지 않고 평판에도 서투르다. [평판 (評判)]
- 자국어에 서투르다. [자국어 (自國語)]
- 구변이 서투르다. [구변 (口辯)]
- 주산이 서투르다. [주산 (珠算/籌算)]
- 그는 아직 불규칙 형용사의 활용 형태를 외우지 못해서 한국말이 서투르다. [불규칙 형용사 (不規則形容詞)]
- 빼기에 서투르다. [빼기]
- 영어가 서투르다. [영어 (英語)]
- 그는 한국에 온 지 일 년이 넘었지만 한국어 표현이 아직까지 서투르다. [표현 (表現)]
- 아, 죄송합니다. 아직 일에 서투르다 보니 그렇게 됐습니다. [조잡스럽다 (粗雜스럽다)]
- 숟가락질이 서투르다. [숟가락질]
🌷 ㅅㅌㄹㄷ: Initial sound 서투르다
-
ㅅㅌㄹㄷ (
서투르다
)
: 어떤 것에 미숙하거나 잘하지 못하다.
☆☆
Tính từ
🌏 LÓNG NGÓNG, LỚ NGỚ, CHƯA THẠO: Chưa quen hay không giỏi cái nào đó. -
ㅅㅌㄹㄷ (
수틀리다
)
: 자신의 뜻대로 되지 않아 마음에 들지 않다.
Động từ
🌏 ẤM ỨC, GIẬN DỖI: Không được như ý mình nên không hài lòng.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (23) • Chính trị (149) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • Xem phim (105) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59)