🌟 서투르다

☆☆   Tính từ  

1. 어떤 것에 미숙하거나 잘하지 못하다.

1. LÓNG NGÓNG, LỚ NGỚ, CHƯA THẠO: Chưa quen hay không giỏi cái nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서투른 솜씨.
    Poor workmanship.
  • Google translate 서투른 운전.
    Poor driving.
  • Google translate 영어가 서투르다.
    Poor english.
  • Google translate 요리에 서투르다.
    Poor at cooking.
  • Google translate 춤에 서투르다.
    Poor at dancing.
  • Google translate 그는 아직 한국말이 서툴러서, 한국 생활에 어려움이 많다.
    He is still poor at korean, so he has many difficulties in life in korea.
  • Google translate 나는 아버지 생신 상을 서투른 요리 솜씨지만 정성을 다해 준비했다.
    I prepared my father's birthday award with my poor cooking skills but with all my heart.
  • Google translate 그 가수는 비록 춤에는 서투르지만 노래는 정말 잘해요.
    The singer sings really well, even though he's not good at dancing.
    Google translate 노래를 한번 들어보고 싶네요.
    I'd like to hear a song.
준말 서툴다: 어떤 것에 미숙하거나 잘하지 못하다.

서투르다: clumsy; unskilled,ぶきようだ【不器用・無器用】。へただ【下手だ】。ふてぎわだ【不手際だ】,maladroit, malhabile,desacostumbrado, inepto,غير ماهر,ур дүйгүй, болхи, тааруу, муу,lóng ngóng, lớ ngớ, chưa thạo,ไม่ถนัด, ไม่ชิน, ไม่คุ้นเคย, ไม่ชำนาญ,tidak terampil, tidak menguasai,неопытный; неловкий; неумелый,生疏,笨拙,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서투르다 (서ː투르다) 서툰 (서ː툰) 서툴러 (서ː툴러) 서투르니 (서ː투르니) 서투릅니다 (서ː투름니다)


🗣️ 서투르다 @ Giải nghĩa

🗣️ 서투르다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59)