🌟 꽹과리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꽹과리 (
꽹과리
)
🗣️ 꽹과리 @ Giải nghĩa
- 채 : 북, 장구, 꽹과리, 징 등의 타악기를 치거나 현악기를 타서 소리를 내게 하는 도구.
- 사물놀이 (四物놀이) : 꽹과리, 장구, 징, 북의 네 가지의 전통 악기를 가지고 하는 연주. 또는 그 연주에 맞춰 하는 놀이.
- 풍물 (風物) : 꽹과리, 태평소, 소고, 북, 장구, 징 등 풍물놀이에 쓰이는 악기.
🗣️ 꽹과리 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄲㄱㄹ: Initial sound 꽹과리
-
ㄲㄱㄹ (
깡그리
)
: 하나도 남기지 않고 모두.
Phó từ
🌏 SẠCH SÀNH SANH, SẠCH TRƠN, HẾT SẠCH: Tất cả không chừa lại một cái nào cả. -
ㄲㄱㄹ (
꽃가루
)
: 꽃의 수술에 붙어 있다가 암술로 운반되어 씨를 맺게 하는 가루.
Danh từ
🌏 PHẤN HOA: Phấn dính ở nhị của hoa đực rồi được chuyển đến nhuỵ hoa cái và tạo nên hạt. -
ㄲㄱㄹ (
꽹과리
)
: 놋쇠로 둥글게 만든, 한 손에 들고 채로 쳐서 소리를 내는 한국 악기.
Danh từ
🌏 KKWAENGGWARI, CỒNG: Nhạc cụ của Hàn Quốc, làm bằng đồng thau, tròn, phát ra âm thanh bằng cách cầm trên tay và đánh bằng cái dùi.
• Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi điện thoại (15) • Việc nhà (48)