🌟 꽹과리

Danh từ  

1. 놋쇠로 둥글게 만든, 한 손에 들고 채로 쳐서 소리를 내는 한국 악기.

1. KKWAENGGWARI, CỒNG: Nhạc cụ của Hàn Quốc, làm bằng đồng thau, tròn, phát ra âm thanh bằng cách cầm trên tay và đánh bằng cái dùi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꽹과리 소리.
    The sound of a gong.
  • Google translate 꽹과리가 울리다.
    Kkwaenggwari.
  • Google translate 꽹과리를 두드리다.
    Beat the gong.
  • Google translate 꽹과리를 들다.
    Lift a gong.
  • Google translate 꽹과리를 치다.
    Beat a gong.
  • Google translate 꽹과리로 장단을 맞추다.
    Adjust the rhythm with a gong.
  • Google translate 마을 사람들이 경쾌한 꽹과리 소리에 맞춰 춤을 춘다.
    The villagers dance to the cheerful sound of the kkwaenggwari.
  • Google translate 그는 잔치의 흥을 돋우기 위해 꽹과리를 장단에 맞춰 두드렸다.
    He beat the kkwaenggwari to the rhythm to cheer up the feast.
  • Google translate 어? 어디선가 신나는 꽹과리 소리가 들린다.
    Huh? i hear an exciting kkwaenggwari sound from somewhere.
    Google translate 저기 봐! 저쪽에서 사물놀이 한다.
    Look over there! they play samulnori over there.

꽹과리: kkwaenggwari,ケンガリ【銅鼓】,kkwaenggwari,kkwaenggwari, instrumento de percusión tradicional coreano,كوينغ كواري,гуэнгуари, жижиг цан,kkwaenggwari, cồng,แกวงกวารี,kkwaenggwari, gong kecil Korea,кквэнгвари,小锣,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꽹과리 (꽹과리)


🗣️ 꽹과리 @ Giải nghĩa

🗣️ 꽹과리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48)