🌟 꽹과리

Danh từ  

1. 놋쇠로 둥글게 만든, 한 손에 들고 채로 쳐서 소리를 내는 한국 악기.

1. KKWAENGGWARI, CỒNG: Nhạc cụ của Hàn Quốc, làm bằng đồng thau, tròn, phát ra âm thanh bằng cách cầm trên tay và đánh bằng cái dùi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꽹과리 소리.
    The sound of a gong.
  • Google translate 꽹과리가 울리다.
    Kkwaenggwari.
  • Google translate 꽹과리를 두드리다.
    Beat the gong.
  • Google translate 꽹과리를 들다.
    Lift a gong.
  • Google translate 꽹과리를 치다.
    Beat a gong.
  • Google translate 꽹과리로 장단을 맞추다.
    Adjust the rhythm with a gong.
  • Google translate 마을 사람들이 경쾌한 꽹과리 소리에 맞춰 춤을 춘다.
    The villagers dance to the cheerful sound of the kkwaenggwari.
  • Google translate 그는 잔치의 흥을 돋우기 위해 꽹과리를 장단에 맞춰 두드렸다.
    He beat the kkwaenggwari to the rhythm to cheer up the feast.
  • Google translate 어? 어디선가 신나는 꽹과리 소리가 들린다.
    Huh? i hear an exciting kkwaenggwari sound from somewhere.
    Google translate 저기 봐! 저쪽에서 사물놀이 한다.
    Look over there! they play samulnori over there.

꽹과리: kkwaenggwari,ケンガリ【銅鼓】,kkwaenggwari,kkwaenggwari, instrumento de percusión tradicional coreano,كوينغ كواري,гуэнгуари, жижиг цан,kkwaenggwari, cồng,แกวงกวารี,kkwaenggwari, gong kecil Korea,кквэнгвари,小锣,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꽹과리 (꽹과리)


🗣️ 꽹과리 @ Giải nghĩa

🗣️ 꽹과리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86)