🌟 꽹과리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꽹과리 (
꽹과리
)
🗣️ 꽹과리 @ Giải nghĩa
- 채 : 북, 장구, 꽹과리, 징 등의 타악기를 치거나 현악기를 타서 소리를 내게 하는 도구.
- 사물놀이 (四物놀이) : 꽹과리, 장구, 징, 북의 네 가지의 전통 악기를 가지고 하는 연주. 또는 그 연주에 맞춰 하는 놀이.
- 풍물 (風物) : 꽹과리, 태평소, 소고, 북, 장구, 징 등 풍물놀이에 쓰이는 악기.
🗣️ 꽹과리 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄲㄱㄹ: Initial sound 꽹과리
-
ㄲㄱㄹ (
깡그리
)
: 하나도 남기지 않고 모두.
Phó từ
🌏 SẠCH SÀNH SANH, SẠCH TRƠN, HẾT SẠCH: Tất cả không chừa lại một cái nào cả. -
ㄲㄱㄹ (
꽃가루
)
: 꽃의 수술에 붙어 있다가 암술로 운반되어 씨를 맺게 하는 가루.
Danh từ
🌏 PHẤN HOA: Phấn dính ở nhị của hoa đực rồi được chuyển đến nhuỵ hoa cái và tạo nên hạt. -
ㄲㄱㄹ (
꽹과리
)
: 놋쇠로 둥글게 만든, 한 손에 들고 채로 쳐서 소리를 내는 한국 악기.
Danh từ
🌏 KKWAENGGWARI, CỒNG: Nhạc cụ của Hàn Quốc, làm bằng đồng thau, tròn, phát ra âm thanh bằng cách cầm trên tay và đánh bằng cái dùi.
• Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Xin lỗi (7) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86)