🌟 이글이글하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이글이글하다 (
이글리글하다
) • 이글이글하다 (이그리글하다
)
📚 Từ phái sinh: • 이글이글: 불이 발갛게 피어 불꽃이 자꾸 움직이며 피어오르는 모양., 정열이나 분노 등의…
• Ngôn luận (36) • Chào hỏi (17) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82)