🌟 쪼이다

Động từ  

1. 햇볕이 들어 비치다.

1. CHIẾU, RỌI: Ánh nắng tỏa sáng tới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 햇볕이 쪼이다.
    The sun shines.
  • 햇살이 쪼이다.
    The sun shines.
  • 따사로이 쪼이다.
    Squeeze hard.
  • 따사롭게 쪼이다.
    Be warmly squeezed.
  • 쨍쨍 쪼이다.
    Cracky.
  • 내 방은 남향이어서 볕이 잘 쪼인다.
    My room faces south, so it's sunny.
  • 어머니는 붉은 고추를 햇볕이 쪼이는 곳에 벌여 놓으셨다.
    Mother laid the red peppers out in the sun.
  • 몸이 으슬으슬 춥다. 햇볕이 쪼이는 데로 자리를 옮기자.
    I feel chilly. let's move to the sun.
    그래, 따뜻한 데서 몸을 좀 녹여야겠어.
    Yeah, i need to warm up a little bit.
Từ đồng nghĩa 쬐다: 햇볕이 들어 비치다., 햇볕이나 불기운 등을 몸에 받다.

2. 햇볕이나 불기운 등을 몸에 받다.

2. SƯỞI: Thân thể đón nhận ánh nắng hay hơi ấm v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 난롯불을 쪼이다.
    Strike a fire.
  • 몸을 쪼이다.
    Squeeze oneself.
  • 얼굴을 쪼이다.
    Squeeze in the face.
  • 모닥불에 쪼이다.
    Be struck by a bonfire.
  • 불에 쪼이다.
    Be smitten by fire.
  • 이 화초는 햇볕을 잘 쪼이지 못해서 시들해졌다.
    This plant withered because of its poor sunshine.
  • 뜨거운 햇빛에 장시간 피부를 쪼이면 피부에 화상을 입을 수도 있다.
    If you squeeze your skin in the hot sun for a long time, you may burn your skin.
  • 바깥 날씨가 굉장히 춥군요.
    It's freezing outside.
    저런, 손이 꽁꽁 얼었네요. 얼른 이 화롯불에 손을 쪼이세요.
    Oh, my hands are frozen. hurry up and squeeze your hand in this fire.
Từ đồng nghĩa 쬐다: 햇볕이 들어 비치다., 햇볕이나 불기운 등을 몸에 받다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쪼이다 (쪼이다) 쪼이어 (쪼이어쪼이여) 쪼이니 ()

🗣️ 쪼이다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119)