ㅉㅇㄷ (
짜이다
)
: 가구나 상자 등의 틀이나 구조물이 만들어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC LẮP GHÉP, ĐƯỢC LẮP RÁP: Khung hoặc cấu trúc của đồ dùng gia đình hay rương hòm được làm.
ㅉㅇㄷ (
찌우다
)
: 몸에 살이 붙게 해 뚱뚱해지게 하다.
Động từ
🌏 VỖ BÉO: Làm cho có thêm da thịt và trở nên mập mạp hơn.
ㅉㅇㄷ (
쪼이다
)
: 느슨하거나 헐거운 것이 비틀리거나 잡아당겨져 단단해지거나 팽팽해지다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 RÚT LẠI, CO LẠI, CỨNG LẠI: Cái lỏng lẻo bị kéo hoặc bị giằng nên trở nên chặt hoặc chắc hơn. Hoặc làm cho trở nên như vậy.