🌟 으스스
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 으스스 (
으스스
)
📚 Từ phái sinh: • 으스스하다: 차갑거나 기분 나쁜 것이 몸에 닿아 크게 소름이 돋다.
🗣️ 으스스 @ Giải nghĩa
- 으시시 : → 으스스
🗣️ 으스스 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㅅㅅ: Initial sound 으스스
-
ㅇㅅㅅ (
역사상
)
: 지금까지의 역사가 이어져 오는 동안.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG LỊCH SỬ: Trong suốt thời gian lịch sử được tiếp nối đến bây giờ. -
ㅇㅅㅅ (
옥수수
)
: 줄기가 높고 잎이 길며 수염 같은 꽃이 피는 식물의 알갱이가 촘촘한 열매.
☆☆
Danh từ
🌏 NGÔ, BẮP: Loại cây thân cao, lá dài và quả có hạt san sát nhau nở hoa giống như râu. -
ㅇㅅㅅ (
예술성
)
: 예술적인 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH NGHỆ THUẬT: Tính chất mang tính nghệ thuật. -
ㅇㅅㅅ (
우수성
)
: 여럿 중에서 뛰어난 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ƯU TÚ, TÍNH VƯỢT TRỘI: Tính chất xuất sắc trong số đông.
• Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15)