🌟 으스스

Phó từ  

1. 차갑거나 기분 나쁜 것이 몸에 닿아 크게 소름이 돋는 모양.

1. LẨY BẨY, BẦN BẬT: Hình ảnh cái lạnh hay buồn chạm vào cơ thể nên nổi nhiều gai ốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 으스스 떨다.
    Shivering.
  • Google translate 으스스 떨리다.
    Shivering.
  • Google translate 으스스 춥다.
    It's creepy cold.
  • Google translate 으스스 한기가 느껴지다.
    Feel a chill.
  • Google translate 으스스 한기를 느끼다.
    Feeling a chill.
  • Google translate 엄청난 추위에 온몸이 으스스 떨렸다.
    My whole body shuddered with the tremendous cold.
  • Google translate 지수는 징그럽다는 듯이 으스스 몸을 떨었다.
    Jisoo shuddered grossly.
  • Google translate 가을에 소나기라니. 옷이 다 젖었네.
    A shower in the fall. my clothes are all wet.
    Google translate 으스스 한기가 느껴지는걸. 따뜻한 걸 마시자.
    I'm feeling a chill. let's drink something warm.
작은말 오스스: 차갑거나 기분 나쁜 것이 몸에 닿아 소름이 돋는 모양.

으스스: chillily; eerily,ぞくぞく。ぞっと,brr,temblando, de manera horrorosa,قشعريرة,жихүүцэх,lẩy bẩy, bần bật,ยะเยือก, อย่างเย็นยะเยือก, อย่างขนลุก, อย่างขนพอง,,в ознобе; нервно дрожа,冷飕飕地,哆哆嗦嗦地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 으스스 (으스스)
📚 Từ phái sinh: 으스스하다: 차갑거나 기분 나쁜 것이 몸에 닿아 크게 소름이 돋다.


🗣️ 으스스 @ Giải nghĩa

🗣️ 으스스 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15)