🌟 우비 (雨備)

Danh từ  

1. 비를 맞지 않기 위해 사용하는 옷이나 물건.

1. ĐỒ CHE MƯA, ÁO MƯA, Ô ĐI MƯA: Đồ vật hay áo sử dụng để không bị dính mưa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비닐 우비.
    Plastic raincoats.
  • 노란 우비.
    Yellow raincoat.
  • 우비를 걸치다.
    Put on a raincoat.
  • 우비를 개다.
    Fold a raincoat.
  • 우비를 벗다.
    Take off the raincoat.
  • 우비를 입다.
    Wear a raincoat.
  • 우비를 챙기다.
    Take the raincoat.
  • 비가 쏟아지자 우리는 우비를 꺼내 입었다.
    When it rained, we pulled out our raincoats and put them on.
  • 노란 우비를 입은 아이들 서넛이 길을 건너고 있었다.
    Three or four children in yellow raincoats were crossing the street.
  • 갑자기 비가 오잖아. 우산도 없는데 집에 어떻게 가지?
    It's raining all of a sudden. how do i get home without an umbrella?
    우비를 걸치고 가면 옷이 젖지 않을 거야.
    If you go in this raincoat, your clothes won't get wet.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우비 (우ː비)

🗣️ 우비 (雨備) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Luật (42)