🌟 착륙하다 (着陸 하다)

Động từ  

1. 비행기 등이 공중에서 땅에 내리다.

1. HẠ CÁNH: Máy bay... từ trên không trung hạ xuống mặt đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비행기가 착륙하다.
    The plane lands.
  • Google translate 여객기가 착륙하다.
    A passenger plane lands.
  • Google translate 우주선이 착륙하다.
    The spaceship lands.
  • Google translate 헬리콥터가 착륙하다.
    Helicopter lands.
  • Google translate 공항에 착륙하다.
    Landing at the airport.
  • Google translate 비행장에 착륙하다.
    Landing on an airfield.
  • Google translate 땅에 착륙하다.
    Landing on the ground.
  • Google translate 활주로에 착륙하다.
    Landing on the runway.
  • Google translate 지수가 탄 여객기는 공항에 착륙하기 위해 활주로로 내려오고 있다.
    The plane with the index is coming down the runway to land at the airport.
  • Google translate 우리가 탄 비행기는 이륙한 지 3시간 만에 목적지에 무사히 착륙했다.
    Our plane landed safely at its destination three hours after takeoff.
  • Google translate 안개 때문에 비행기들이 착륙하지 못하고 다른 공항으로 돌아갔다.
    The fog prevented the planes from landing and returned to the other airport.
  • Google translate 승무원님, 저희는 몇 시에 목적지에 도착하나요?
    Crew, what time do we arrive at our destination?
    Google translate 네, 저희 항공기는 약 한 시간 후에 목적지에 착륙할 예정입니다.
    Yes, our plane will be landing at its destination in about an hour.
Từ trái nghĩa 이륙하다(離陸하다): 비행기 등이 날기 위해 땅에서 떠오르다.

착륙하다: land; set down,ちゃくりくする【着陸する】,atterrir,aterrizar, arribar,يهبط,газардах, буух,hạ cánh,ลงสู่พื้นดิน, ลงสู่พื้น, ลงจอด, นำลงจอด,mendarat,приземляться; идти на посадку,着陆,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 착륙하다 (창뉴카다)
📚 Từ phái sinh: 착륙(着陸): 비행기 등이 공중에서 땅에 내림.


🗣️ 착륙하다 (着陸 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 착륙하다 (着陸 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160)