🌟 착륙하다 (着陸 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 착륙하다 (
창뉴카다
)
📚 Từ phái sinh: • 착륙(着陸): 비행기 등이 공중에서 땅에 내림.
🗣️ 착륙하다 (着陸 하다) @ Giải nghĩa
- 불시착하다 (不時着하다) : 비행기가 고장이나 기상 악화 등으로 목적지에 이르기 전에 예정되지 않은 장소에 착륙하다.
🗣️ 착륙하다 (着陸 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 글라이더가 착륙하다. [글라이더 (glider)]
- 우주인이 착륙하다. [우주인 (宇宙人)]
- 비행기가 착륙하다. [비행기 (飛行機)]
- 수송기가 착륙하다. [수송기 (輸送機)]
- 정찰기가 착륙하다. [정찰기 (偵察機)]
- 여객기가 착륙하다. [여객기 (旅客機)]
- 우주선이 착륙하다. [우주선 (宇宙船)]
- 활주로에 착륙하다. [활주로 (滑走路)]
- 제트기가 착륙하다. [제트기 (jet機)]
- 항공기가 착륙하다. [항공기 (航空機)]
🌷 ㅊㄹㅎㄷ: Initial sound 착륙하다
-
ㅊㄹㅎㄷ (
찬란하다
)
: 강한 빛이 번쩍이거나 수많은 불빛이 빛나는 상태이다. 또는 그 빛이 매우 밝고 환하다.
☆
Tính từ
🌏 SÁNG RỰC, SÁNG LẤP LÁNH, RỰC RỠ: Trạng thái ánh sáng mạnh lấp lánh hay nhiều tia lửa phát ra. Hoặc ánh sáng đó rất sáng và rạng ngời. -
ㅊㄹㅎㄷ (
처량하다
)
: 외롭고 쓸쓸하다.
☆
Tính từ
🌏 THÊ LƯƠNG: Cô đơn và quạnh quẽ. -
ㅊㄹㅎㄷ (
초라하다
)
: 겉모습이나 옷차림이 보잘것없고 궁상스럽다.
☆
Tính từ
🌏 RÁCH RƯỚI, LÔI THÔI, LAM LŨ: Bộ dạng bên ngoài hoặc quần áo nghèo nàn và không có gì đáng giá.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160)