🌟 우주선 (宇宙船)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우주선 (
우ː주선
)
🗣️ 우주선 (宇宙船) @ Giải nghĩa
- 유인 (有人) : 차나 비행기, 우주선 등에 그것을 작동하고 운전하는 사람이 있음.
🗣️ 우주선 (宇宙船) @ Ví dụ cụ thể
- 유인 우주선. [유인 (有人)]
- 유인 우주선이 달에 착륙하여 사람이 직접 달에 발을 디뎠다. [유인 (有人)]
- 우주선 승무원. [승무원 (乘務員)]
- 우주선 안은 무중력이기 때문에 우주인들은 항상 둥둥 떠서 생활한다. [무중력 (無重力)]
- 랑데부 우주선. [랑데부 (rendez-vous)]
- 1975년 7월 미국과 소련 양국의 우주선이 지구 궤도상에서 랑데부에 성공함으로써 우주 개발이 협력의 시대로 접어들었다. [랑데부 (rendez-vous)]
- 우주선 캡슐. [캡슐 (capsule)]
- 어제는 텔레비전에서 우주인들의 모습이 나왔는데 우주선 안에서 떠다니더라. [중력 (重力)]
🌷 ㅇㅈㅅ: Initial sound 우주선
-
ㅇㅈㅅ (
운전사
)
: 기계나 자동차 등의 운전을 직업으로 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÀI XẾ, LÁI XE: Người làm nghề lái xe hay máy móc.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Luật (42) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Mua sắm (99) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52) • Chào hỏi (17) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82) • Xin lỗi (7)