🌟 우주선 (宇宙船)

Danh từ  

1. 우주 공간을 날아다닐 수 있도록 만든 물체.

1. PHI THUYỀN: Vật được tạo ra để có thể đi lại trong không gian vũ trụ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무인 우주선.
    Unmanned spaceship.
  • Google translate 거대한 우주선.
    A giant spaceship.
  • Google translate 우주선 승무원.
    Spacecraft crew.
  • Google translate 우주선이 착륙하다.
    The spaceship lands.
  • Google translate 우주선을 개발하다.
    Develop a spaceship.
  • Google translate 우주선을 발사하다.
    Launch a spaceship.
  • Google translate 우주선을 타다.
    Board a spaceship.
  • Google translate 우주선에 부딪치다.
    Bump into a spaceship.
  • Google translate 우주선에서 내리다.
    Get off the spaceship.
  • Google translate 나는 우주선을 타고 우주를 날아다니는 꿈을 꿨다.
    I dreamed of flying in space in a spaceship.
  • Google translate 새로 만들어진 우주선은 성공적으로 우주로 발사되었다.
    The newly built spacecraft successfully launched into space.
  • Google translate 언젠가 꼭 우주선을 타고 우주를 탐험하고 싶어.
    Someday i want to explore space in a spaceship.
    Google translate 언제쯤 그게 가능해질까? 나도 우주에 가 보고 싶다.
    When will that be possible? i want to go to space, too.

우주선: spaceship; spacecraft,うちゅうせん【宇宙船】,vaisseau spatial, navette spatiale, engin spatial,nave espacial,مركبة فضائية,сансрын хөлөг,phi thuyền,ยานอวกาศ, เรืออวกาศ,pesawat ulang-alik, pesawat ruang angkasa, pesawat antariksa,космический корабль,宇宙飞船,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우주선 (우ː주선)


🗣️ 우주선 (宇宙船) @ Giải nghĩa

🗣️ 우주선 (宇宙船) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Luật (42) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7)