🌟 묶음

Danh từ  

1. 여럿을 한데 모아서 묶어 놓은 덩이. 또는 그러한 상태.

1. , CHÙM, TỤM: Một khối được gom lại từ nhiều thứ và cột lại một chỗ. Hoặc trạng thái như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 묶음.
    A bundle of money.
  • 바나나 묶음.
    A bunch of bananas.
  • 서류 묶음.
    A bundle of papers.
  • 종이 묶음.
    Paper bundle.
  • 묶음으로 팔다.
    Sell in bundles.
  • 할머니는 배추를 낱개가 아니라 세 개 묶음으로만 판매했다.
    Grandmother sold cabbages only in three batches, not in one piece.
  • 소년이 건네 준 꽃묶음에는 진달래, 개나리뿐 아니라 철쭉도 섞여 있었다.
    The bundle of flowers the boy had given him was mixed with azaleas, forsythias, as well as azaleas.
  • 분명히 내가 그 서류들을 따로 잘 묶어 뒀는데 어디 뒀는지 모르겠어.
    I'm sure i've tied those papers up well, but i don't know where they are.
    이 많은 서류 묶음 중에서 대체 어떻게 찾아?
    How the hell do you find this whole bunch of papers?

2. 여럿을 한데 모아서 묶어 놓은 덩이를 세는 단위.

2. , CHÙM, TỤM: Đơn vị đếm số khối được gom lại từ nhiều thứ và cột lại một chỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 바나나 한 묶음.
    A bunch of bananas.
  • 묶음을 사다.
    Buy two bundles.
  • 은행원은 만 원짜리 백 장 한 묶음을 내게 건네 주었다.
    The banker handed me a bundle of 100 10,000 won bills.
  • 왕은 귀한 비단 세 묶음 중 한 묶음을 공적을 세운 신하에게 하사하였다.
    The king bestowed a bundle of one of the three precious bundles of silk to his servant, who had rendered meritorious service.
  • 집에 고사리 있는데 또 샀어?
    I have bracken at home. did you buy it again?
    응. 어제 시장에 갔더니 세 묶음으로 묶어서 아주 싸게 팔길래 샀어.
    Yeah. i went to the market yesterday and bought it because it was sold in three bundles at a very low price.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 묶음 (무끔)

📚 Annotation: 수량을 나타내는 말 뒤에 쓴다.


🗣️ 묶음 @ Giải nghĩa

🗣️ 묶음 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)