🌟 꽃동산
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꽃동산 (
꼳똥산
)
🌷 ㄲㄷㅅ: Initial sound 꽃동산
-
ㄲㄷㅅ (
꽃동산
)
: 꽃이 많이 피어 있는 작은 산이나 언덕.
Danh từ
🌏 ĐỒI HOA: Đồi hay núi nhỏ có hoa nở nhiều.
• Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88) • Chính trị (149) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề xã hội (67) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)