🌟 꽃동산
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꽃동산 (
꼳똥산
)
🌷 ㄲㄷㅅ: Initial sound 꽃동산
-
ㄲㄷㅅ (
꽃동산
)
: 꽃이 많이 피어 있는 작은 산이나 언덕.
Danh từ
🌏 ĐỒI HOA: Đồi hay núi nhỏ có hoa nở nhiều.
• Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chính trị (149) • Gọi món (132) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82)