Danh từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꽃동산 (꼳똥산)
꼳똥산
Start 꽃 꽃 End
Start
End
Start 동 동 End
Start 산 산 End
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36)