🌟 족두리

Danh từ  

1. 여자들이 예복을 입을 때 머리에 얹던, 약간 네모지고 작은 물건.

1. JOKTURI; MŨ CHÓP JOKTURI: Mũ trang trí nhỏ hình tứ giác, phụ nữ thường gắn trên đầu khi mặc lễ phục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 예쁜 족두리.
    Pretty jokdu-ri.
  • 족두리를 벗다.
    Take off the foot.
  • 족두리를 쓰다.
    Use a footnote.
  • 족두리를 얹다.
    Put a footnote on it.
  • 족두리를 올리다.
    Raise a footbridge.
  • 여인은 족두리가 떨어질까봐 고개도 들지 못했다.
    The woman couldn't even raise her head because she was afraid her foot would fall.
  • 사진 속 할머니는 족두리를 올리고 뒷머리에는 비녀를 꽂은 모습이었다.
    The old lady in the picture looked like a jokdu-ri with a hairpin on the back of her head.
  • 족두리를 쓴 사진 속의 신부, 정말 곱네요.
    The bride in the picture with this jokdu-ri, that's very nice.
    호호, 그거 너희 외할머니 시집올 때 사진이야.
    Ho-ho, that's a picture of your maternal grandmother getting married.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 족두리 (족뚜리)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15)