🌟 만족도 (滿足度)

  Danh từ  

1. 무엇에 대하여 기대하거나 필요한 것이 얼만큼 이루어졌다고 느끼는 정도.

1. ĐỘ THOẢ MÃN, ĐỘ HÀI LÒNG: Mức độ cảm nhận thấy việc cần thiết hay kỳ vọng về điều gì đó đã được tạo nên ở một chừng mực nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고객 만족도.
    Customer satisfaction.
  • Google translate 생활의 만족도.
    Satisfaction with life.
  • Google translate 만족도 조사.
    Satisfaction survey.
  • Google translate 만족도가 높다.
    High satisfaction.
  • Google translate 만족도를 알아보다.
    Examine satisfaction.
  • Google translate 직원들은 원하는 일을 맡았을 때 회사에 대하여 높은 만족도를 보인다.
    Employees show high satisfaction with the company when they take the job they want.
  • Google translate 우리 회사에서는 고객들을 대상으로 제품에 대한 만족도를 조사하고 있다.
    Our company is investigating our customers on their satisfaction with the product.
  • Google translate 왜 우리나라 국민들은 삶에 대한 만족도가 낮은 걸까요?
    Why are our people less satisfied with life?
    Google translate 일하기 바빠서 자유롭게 삶을 즐길 시간이 부족하니 그렇겠지요.
    I'm busy working and i don't have time to enjoy my life freely.

만족도: satisfaction level,まんぞくど【満足度】,degré de satisfaction,nivel de satisfacción,مستوى رضا,сэтгэл ханамжийн хэмжээ, сэтгэл хангалуун байдал,độ thoả mãn, độ hài lòng,ระดับความพอใจ, ระดับความพึงพอใจ, ระดับความอิ่มเอิบใจ, ระดับความอิ่มอกอิ่มใจ,tingkat kepuasan,степень удовлетворённости,满意度,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만족도 (만족또)
📚 thể loại: Tình cảm   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 만족도 (滿足度) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Tâm lí (191)