🌟 상행선 (上行線)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 상행선 (
상ː행선
)
🌷 ㅅㅎㅅ: Initial sound 상행선
-
ㅅㅎㅅ (
수험생
)
: 시험을 치르는 학생.
☆
Danh từ
🌏 THÍ SINH: Người tham gia dự thi.
• Triết học, luân lí (86) • Gọi món (132) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Lịch sử (92) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Luật (42) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)