🌟 전전긍긍 (戰戰兢兢)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전전긍긍 (
전ː전긍긍
)
📚 Từ phái sinh: • 전전긍긍하다(戰戰兢兢하다): 몹시 무서워하여 벌벌 떨며 조심하다.
🌷 ㅈㅈㄱㄱ: Initial sound 전전긍긍
-
ㅈㅈㄱㄱ (
전전긍긍
)
: 몹시 무서워하여 벌벌 떨며 조심함.
Danh từ
🌏 SỰ LO SỢ: Việc sợ sệt nên run lên bần bật và dè dặt.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả vị trí (70) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Xem phim (105) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Chính trị (149) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67)