🌟 전전긍긍 (戰戰兢兢)

Danh từ  

1. 몹시 무서워하여 벌벌 떨며 조심함.

1. SỰ LO SỢ: Việc sợ sệt nên run lên bần bật và dè dặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전전긍긍인 모습.
    A panicky look.
  • Google translate 전전긍긍으로 긴장하다.
    Nervous with trepidation.
  • Google translate 전전긍긍으로 불안하다.
    Be anxious with fear of war.
  • Google translate 전전긍긍으로 무서워하다.
    Scared with trepidation.
  • Google translate 전전긍긍으로 밤을 새다.
    Stay up all night in fear of war.
  • Google translate 승규는 자신의 잘못을 들킬까 봐 불안에 떨며 전전긍긍이었다.
    Seung-gyu was in a state of uneasiness and fear that he might be found guilty.
  • Google translate 어머니는 혹여 내가 잘못될까 봐 전전긍긍 밤이 새도록 나를 간호해 주셨다.
    My mother nursed me through the night in fear that i might go wrong.
  • Google translate 뭐가 그렇게 겁나서 전전긍긍이니?
    What are you so scared of?
    Google translate 성적표 숨겨 둔 게 없어졌어. 아무래도 엄마가 보신 것 같아.
    The report card is gone. i think my mom saw it.

전전긍긍: nervousness,せんせんきょうきょう【戦戦恐恐・戦戦兢兢】,grande précaution, grande retenue,cuidado, inquietud, temor,ارتعاش أو ارتجاف من الخوف,түгших, айж сандрах, айж балмагдах, айн чичрэх,sự lo sợ,ความกลัว, ความประหม่า, ความสั่นเทาด้วยความกลัว,gemetar ketakutan,дрожащий от страха; трепещущий; до дрожи; дрожа,战战兢兢,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전전긍긍 (전ː전긍긍)
📚 Từ phái sinh: 전전긍긍하다(戰戰兢兢하다): 몹시 무서워하여 벌벌 떨며 조심하다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Hẹn (4) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67)