Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전전긍긍 (전ː전긍긍) 📚 Từ phái sinh: • 전전긍긍하다(戰戰兢兢하다): 몹시 무서워하여 벌벌 떨며 조심하다.
전ː전긍긍
Start 전 전 End
Start
End
Start 긍 긍 End
• Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Sức khỏe (155) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Triết học, luân lí (86)