🌟 채찍질
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 채찍질 (
채찍찔
)
📚 Từ phái sinh: • 채찍질하다: 채찍으로 때리다., (비유적으로) 몹시 재촉하여 다그치거나 힘이 나도록 북돋…
🌷 ㅊㅉㅈ: Initial sound 채찍질
-
ㅊㅉㅈ (
채찍질
)
: 채찍으로 때리는 일.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNH ĐÒN, SỰ ĐÒN ROI: Việc đánh bằng roi.
• Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Luật (42) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208)