🌟 채찍질

Danh từ  

1. 채찍으로 때리는 일.

1. SỰ ĐÁNH ĐÒN, SỰ ĐÒN ROI: Việc đánh bằng roi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 혹독한 채찍질.
    Severe whip.
  • Google translate 채찍질을 가하다.
    To whip.
  • Google translate 채찍질을 당하다.
    Be whipped.
  • Google translate 채찍질을 멈추다.
    Stop whipping.
  • Google translate 채찍질을 하다.
    To whip.
  • Google translate 기수가 달리는 말에게 채찍질을 하자 속도가 붙기 시작했다.
    The speed began to pick up when the rider whipped the running horse.
  • Google translate 그는 주인의 물건을 훔치다가 붙잡혀 호되게 채찍질을 당했다.
    He was caught stealing from his master and severely whipped.

채찍질: whipping; lashing,むちうち【鞭打ち】,cravachée, flagellation,latigazo,ضرْب بالكرباج,ташуурдах,sự đánh đòn, sự đòn roi,การตีด้วยแส้, การเฆี่ยนด้วยแส้,pencambukan, pemecutan, pencemetian, pelecutan,бичевание; хлестание,鞭打,鞭挞,

2. (비유적으로) 몹시 재촉하여 다그치거나 힘이 나도록 북돋아 주는 일.

2. CÚ HÍCH: (cách nói ẩn dụ) Việc rất thúc giục, hối thúc hay động viên để tạo ra sức mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자성의 채찍질.
    A magnetic whip.
  • Google translate 따가운 채찍질.
    A stinging whip.
  • Google translate 혹독한 채찍질.
    Severe whip.
  • Google translate 채찍질이 되다.
    Be whipped.
  • Google translate 채찍질을 가하다.
    To whip.
  • Google translate 채찍질을 당하다.
    Be whipped.
  • Google translate 채찍질을 받다.
    Receive a whip.
  • Google translate 채찍질을 하다.
    To whip.
  • Google translate 얼마 전에 읽은 책은 지쳐있던 나에게 채찍질이 되어 새롭게 일어서게 했다.
    The book i read not long ago whipped me, who was tired, and made me stand up anew.
  • Google translate 강 씨는 스스로에게 채찍질을 멈추지 않고 연습하여 최고의 발레리나가 되었다.
    Mr. kang practiced on himself without stopping whipping, making him the best ballerina.
  • Google translate 졸업 축하한다. 엄격한 선생 만나서 고생이 많았다.
    Congratulations on your graduation. i had a hard time meeting a strict teacher.
    Google translate 아닙니다. 선생님의 끊임없는 채찍질이 저를 성장시켰습니다.
    No. your constant whipping has grown me up.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 채찍질 (채찍찔)
📚 Từ phái sinh: 채찍질하다: 채찍으로 때리다., (비유적으로) 몹시 재촉하여 다그치거나 힘이 나도록 북돋…

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Du lịch (98) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208)