🌟 끙끙

Phó từ  

1. 몹시 아프거나 힘이 들어 괴로워하며 자꾸 내는 소리.

1. TIẾNG RÊN RỈ, SỰ RÊN RỈ: Âm thanh liên tục phát ra vì quá đau hoặc mệt mỏi khổ sở.


끙끙: groans,うんうん,,gimiendo constantemente,أنة,ёо ёо,tiếng rên rỉ, sự rên rỉ,เสียงร้องโอดโอย, เสียงร้องคราง, เสียงร้องครวญคราง, เสียงร้องคร่ำครวญ, เสียงร้องคราง,uh uh, aduh aduh,постоянный стон,哼哼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 끙끙 (끙끙)
📚 Từ phái sinh: 끙끙거리다: 몹시 아프거나 힘이 들어 괴로워하는 소리를 자꾸 내다., 고민이나 걱정이 있… 끙끙대다: 몹시 아프거나 힘이 들어 괴로워하는 소리를 자꾸 내다., 고민이나 걱정이 있어… 끙끙하다: 몹시 아프거나 힘이 들어 괴로워하며 자꾸 소리를 내다.

🗣️ 끙끙 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)