🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

: 몹시 아프거나 힘이 들어 괴로워하며 내는 소리. Phó từ
🌏 TIẾNG RÊN, SỰ RÊN: Âm thanh phát ra vì quá đau hoặc mệt mỏi khổ sở.

: 몹시 아프거나 힘이 들어 괴로워하며 자꾸 내는 소리. Phó từ
🌏 TIẾNG RÊN RỈ, SỰ RÊN RỈ: Âm thanh liên tục phát ra vì quá đau hoặc mệt mỏi khổ sở.


:
Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98)