🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

: 몹시 아프거나 힘이 들어 괴로워하며 내는 소리. Phó từ
🌏 TIẾNG RÊN, SỰ RÊN: Âm thanh phát ra vì quá đau hoặc mệt mỏi khổ sở.

: 몹시 아프거나 힘이 들어 괴로워하며 자꾸 내는 소리. Phó từ
🌏 TIẾNG RÊN RỈ, SỰ RÊN RỈ: Âm thanh liên tục phát ra vì quá đau hoặc mệt mỏi khổ sở.


Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121)