🌾 End: 끙
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
끙
:
몹시 아프거나 힘이 들어 괴로워하며 내는 소리.
Phó từ
🌏 TIẾNG RÊN, SỰ RÊN: Âm thanh phát ra vì quá đau hoặc mệt mỏi khổ sở.
•
끙끙
:
몹시 아프거나 힘이 들어 괴로워하며 자꾸 내는 소리.
Phó từ
🌏 TIẾNG RÊN RỈ, SỰ RÊN RỈ: Âm thanh liên tục phát ra vì quá đau hoặc mệt mỏi khổ sở.
• Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sở thích (103) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204)