💕 Start: 끙
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 5
•
끙
:
몹시 아프거나 힘이 들어 괴로워하며 내는 소리.
Phó từ
🌏 TIẾNG RÊN, SỰ RÊN: Âm thanh phát ra vì quá đau hoặc mệt mỏi khổ sở.
•
끙끙
:
몹시 아프거나 힘이 들어 괴로워하며 자꾸 내는 소리.
Phó từ
🌏 TIẾNG RÊN RỈ, SỰ RÊN RỈ: Âm thanh liên tục phát ra vì quá đau hoặc mệt mỏi khổ sở.
•
끙끙거리다
:
몹시 아프거나 힘이 들어 괴로워하는 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 RÊN RỈ: Liên tục phát ra âm thanh vì quá đau hoặc mệt mỏi kiệt sức.
•
끙끙대다
:
몹시 아프거나 힘이 들어 괴로워하는 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 RÊN RỈ: Liên tục phát ra âm thanh vì quá đau hoặc mệt mỏi kiệt sức.
•
끙끙하다
:
몹시 아프거나 힘이 들어 괴로워하며 자꾸 소리를 내다.
Động từ
🌏 RÊN RỈ, THAN VÃN: Liên tục phát ra âm thanh vì mệt mỏi khổ sở hay rất đau.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)