🌟 끙끙

Phó từ  

1. 몹시 아프거나 힘이 들어 괴로워하며 자꾸 내는 소리.

1. TIẾNG RÊN RỈ, SỰ RÊN RỈ: Âm thanh liên tục phát ra vì quá đau hoặc mệt mỏi khổ sở.


🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 끙끙 (끙끙)
📚 Từ phái sinh: 끙끙거리다: 몹시 아프거나 힘이 들어 괴로워하는 소리를 자꾸 내다., 고민이나 걱정이 있… 끙끙대다: 몹시 아프거나 힘이 들어 괴로워하는 소리를 자꾸 내다., 고민이나 걱정이 있어… 끙끙하다: 몹시 아프거나 힘이 들어 괴로워하며 자꾸 소리를 내다.

🗣️ 끙끙 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99)