🌟 씨름하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 씨름하다 (
씨름하다
)
📚 Từ phái sinh: • 씨름: 두 사람이 서로 상대의 샅바를 잡고 기술이나 힘을 겨루어 먼저 넘어뜨리는 쪽이 이…
🌷 ㅆㄹㅎㄷ: Initial sound 씨름하다
-
ㅆㄹㅎㄷ (
썰렁하다
)
: 서늘하거나 차다.
☆☆
Tính từ
🌏 LẠNH LẼO: Se lạnh hay lạnh. -
ㅆㄹㅎㄷ (
씨름하다
)
: 씨름 경기를 하다.
Động từ
🌏 ĐẤU VẬT: Thi đấu vật. -
ㅆㄹㅎㄷ (
씰룩하다
)
: 근육의 한 부분이 한쪽으로 비뚤어지게 움직이다. 또는 그렇게 하다.
Động từ
🌏 NHĂN, NHÍU, RÚM RÓ, MÉO XỆCH: Một phần cơ bắp cử động lệch sang một bên. Hoặc làm cho như vậy.
• Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chính trị (149) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Cảm ơn (8)