🌟 썰렁하다
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 썰렁하다 (
썰렁하다
) • 썰렁한 (썰렁한
) • 썰렁하여 (썰렁하여
) 썰렁해 (썰렁해
) • 썰렁하니 (썰렁하니
) • 썰렁합니다 (썰렁함니다
)
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu
🗣️ 썰렁하다 @ Giải nghĩa
- 음산하다 (陰散하다) : 분위기 등이 을씨년스럽고 썰렁하다.
- 을씨년스럽다 : 날씨나 분위기 등이 쓸쓸하고 썰렁하다.
🗣️ 썰렁하다 @ Ví dụ cụ thể
- 한산하고 썰렁하다. [한산하다 (閑散하다)]
🌷 ㅆㄹㅎㄷ: Initial sound 썰렁하다
-
ㅆㄹㅎㄷ (
썰렁하다
)
: 서늘하거나 차다.
☆☆
Tính từ
🌏 LẠNH LẼO: Se lạnh hay lạnh. -
ㅆㄹㅎㄷ (
씨름하다
)
: 씨름 경기를 하다.
Động từ
🌏 ĐẤU VẬT: Thi đấu vật. -
ㅆㄹㅎㄷ (
씰룩하다
)
: 근육의 한 부분이 한쪽으로 비뚤어지게 움직이다. 또는 그렇게 하다.
Động từ
🌏 NHĂN, NHÍU, RÚM RÓ, MÉO XỆCH: Một phần cơ bắp cử động lệch sang một bên. Hoặc làm cho như vậy.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)