🌟 썰렁하다

☆☆   Tính từ  

1. 서늘하거나 차다.

1. LẠNH LẼO: Se lạnh hay lạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 썰렁한 공기.
    The chilly air.
  • Google translate 썰렁한 날씨.
    Cloudy weather.
  • Google translate 썰렁한 방.
    Dirty room.
  • Google translate 날이 썰렁하다.
    It's chilly.
  • Google translate 바람이 썰렁하다.
    The wind is chilly.
  • Google translate 어제 날씨는 한강이 얼 만큼 썰렁한 날씨였다.
    Yesterday's weather was so chilly that the han river was freezing.
  • Google translate 내 방은 보일러가 오래돼서 항상 바닥이 썰렁했다.
    The boiler in my room was old and the floor was always dull.
  • Google translate 밤이 되니까 썰렁하네.
    It's chilly at night.
    Google translate 이제 곧 겨울이니까요.
    It's almost winter.

썰렁하다: chilly,ひややかだ【冷ややかだ】。ひやひやする【冷や冷やする】,,frío, fresco,بارد,хүйтэн, сэрүүн, жихүүн,lạnh lẽo,เย็น, อากาศเย็น,,остывший; холодный,冷,凉,

2. 허전하고 쓸쓸하다.

2. TRỐNG VẮNG: Trống trải và hiu quạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 썰렁한 분위기.
    A dreary atmosphere.
  • Google translate 썰렁하게 느껴지다.
    Feels chilly.
  • Google translate 썰렁하게 비다.
    It's drizzling.
  • Google translate 집안이 썰렁하다.
    The house is dull.
  • Google translate 친했던 같은 반 친구가 외국으로 유학을 가자 교실이 썰렁하게 느껴졌다.
    When my close classmate went abroad to study, the classroom felt chilly.
  • Google translate 그 사무실에는 책상과 소파들이 썰렁하게 놓여 있을 뿐 아직 아무도 없었다.
    The office was still deserted, with desks and sofas lying in a dreary manner.
  • Google translate 승규 하나 없다고 집이 영 썰렁하구나.
    The house is so empty without one seung-gyu.
    Google translate 항상 시끄럽게 떠들던 녀석이 없으니 그렇네요.
    That's because there's no one who's always been loud.

3. 분위기가 갑자기 어색하다.

3. NGƯỢNG NGÙNG: Bầu không khí đột nhiên gượng gạo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 썰렁한 농담.
    A bad joke.
  • Google translate 썰렁한 분위기.
    A dreary atmosphere.
  • Google translate 분위기가 썰렁하다.
    The atmosphere is chilly.
  • Google translate 승규는 항상 웃어야 할지 울어야 할지 모를 이야기를 농담으로 해서 분위기를 썰렁하게 만들었다.
    Seung-gyu always joked about whether to laugh or cry, which made the atmosphere chilly.
  • Google translate 어제 할아버지께서 크게 화를 내셔서 오늘 아침까지 집안 전체가 긴장되고 썰렁했다.
    My grandfather was so angry yesterday that until this morning the whole house was tense and dull.
  • Google translate 교실 분위기가 왜 이렇게 썰렁하니?
    Why is the classroom atmosphere so gloomy?
    Google translate 방금 반 전체가 담임 선생님한테 혼났거든.
    The whole class just got in trouble with their homeroom teacher.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 썰렁하다 (썰렁하다) 썰렁한 (썰렁한) 썰렁하여 (썰렁하여) 썰렁해 (썰렁해) 썰렁하니 (썰렁하니) 썰렁합니다 (썰렁함니다)
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu  


🗣️ 썰렁하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 썰렁하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)