🌟 끙끙

Phó từ  

1. 몹시 아프거나 힘이 들어 괴로워하며 자꾸 내는 소리.

1. TIẾNG RÊN RỈ, SỰ RÊN RỈ: Âm thanh liên tục phát ra vì quá đau hoặc mệt mỏi khổ sở.


끙끙: groans,うんうん,,gimiendo constantemente,أنة,ёо ёо,tiếng rên rỉ, sự rên rỉ,เสียงร้องโอดโอย, เสียงร้องคราง, เสียงร้องครวญคราง, เสียงร้องคร่ำครวญ, เสียงร้องคราง,uh uh, aduh aduh,постоянный стон,哼哼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 끙끙 (끙끙)
📚 Từ phái sinh: 끙끙거리다: 몹시 아프거나 힘이 들어 괴로워하는 소리를 자꾸 내다., 고민이나 걱정이 있… 끙끙대다: 몹시 아프거나 힘이 들어 괴로워하는 소리를 자꾸 내다., 고민이나 걱정이 있어… 끙끙하다: 몹시 아프거나 힘이 들어 괴로워하며 자꾸 소리를 내다.

🗣️ 끙끙 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)