🌟 남세스럽다

Tính từ  

1. 남에게서 놀림과 비웃음을 받을 만큼 창피한 데가 있다.

1. ĐÁNG HỔ THẸN, ĐÁNG CƯỜI CHÊ: Có phần xấu hổ đến mức bị người khác cười giễu hoặc trêu chọc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남세스러운 말.
    A manly word.
  • Google translate 남세스러운 일.
    A manly affair.
  • Google translate 남세스러운 행동.
    A manly conduct.
  • Google translate 소문이 남세스럽다.
    Rumor's male.
  • Google translate 차림이 남세스럽다.
    Dressed like a man.
  • Google translate 그는 말하기 부끄럽고 남세스러운 성 문제로 고민했다.
    He was troubled by the embarrassing and masculine gender issue.
  • Google translate 그는 입사 두 달 만에 직장에서 쫓겨난 것이 몹시 남세스럽고 창피했다.
    He was terribly manly and ashamed to be kicked out of his job after two months of employment.
  • Google translate 지하철에서 저렇게 껴안고 키스하고 싶을까? 정말 보기 남세스러워.
    Would he want to hug and kiss like that on the subway? it's so manly to look at.
    Google translate 그러게. 사람들 시선은 아예 신경을 안 쓰는 것 같아.
    I know. i don't think people care at all.
Từ đồng nghĩa 남사스럽다: 남에게서 놀림과 비웃음을 받을 만큼 창피한 데가 있다.
Từ đồng nghĩa 남우세스럽다: 남에게서 놀림과 비웃음을 받을 만큼 창피한 데가 있다.
Từ đồng nghĩa 우세스럽다: 남에게서 놀림과 비웃음을 받을 만큼 창피한 데가 있다.

남세스럽다: shameful,きはずかしい【気恥ずかしい】,être honteux, être ridicule, être indécent,vergonzoso, avergonzado,خجول,шившигтэй, ичгүүртэй,đáng hổ thẹn, đáng cười chê,น่าอาย, น่าอับอาย,memalukan,позорный и смешной,丢人,羞愧,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 남세스럽다 (남세스럽따) 남세스러운 (남세스러운) 남세스러워 (남세스러워) 남세스러우니 (남세스러우니) 남세스럽습니다 (남세스럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 남세스레: 남에게 놀림과 비웃음을 받을 듯하게.

💕Start 남세스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59)