🌟 남세스럽다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 남세스럽다 (
남세스럽따
) • 남세스러운 (남세스러운
) • 남세스러워 (남세스러워
) • 남세스러우니 (남세스러우니
) • 남세스럽습니다 (남세스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 남세스레: 남에게 놀림과 비웃음을 받을 듯하게.
🌷 ㄴㅅㅅㄹㄷ: Initial sound 남세스럽다
-
ㄴㅅㅅㄹㄷ (
남사스럽다
)
: 남에게서 놀림과 비웃음을 받을 만큼 창피한 데가 있다.
Tính từ
🌏 ĐÁNG HỔ THẸN, ĐÁNG CHÊ CƯỜI: Có phần xấu hổ đến mức bị người khác cười giễu hoặc trêu chọc. -
ㄴㅅㅅㄹㄷ (
넉살스럽다
)
: 쑥스러움이 없이 비위가 좋고 질긴 데가 있다.
Tính từ
🌏 GAN LÌ, LÌ LỢM: Bạo dạn, không ngại ngùng và có phần bền bỉ. -
ㄴㅅㅅㄹㄷ (
남세스럽다
)
: 남에게서 놀림과 비웃음을 받을 만큼 창피한 데가 있다.
Tính từ
🌏 ĐÁNG HỔ THẸN, ĐÁNG CƯỜI CHÊ: Có phần xấu hổ đến mức bị người khác cười giễu hoặc trêu chọc.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tôn giáo (43) • Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59)