🌟 넉살스럽다

Tính từ  

1. 쑥스러움이 없이 비위가 좋고 질긴 데가 있다.

1. GAN LÌ, LÌ LỢM: Bạo dạn, không ngại ngùng và có phần bền bỉ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 넉살스러운 말투.
    Naughty tone.
  • Google translate 넉살스러운 사람.
    A naughty person.
  • Google translate 넉살스러운 언행.
    Naughty words and deeds.
  • Google translate 넉살스러운 얼굴.
    Nucksal face.
  • Google translate 넉살스러운 표정.
    Nucksal look.
  • Google translate 넉살스러운 행동.
    Nucksal behavior.
  • Google translate 지수는 넉살스러운 승규의 표정을 보면 화가 다 풀린다.
    Jisoo gets all worked up when she sees seung-gyu's look on his face.
  • Google translate 민준이는 우리 학교에서 가장 재미있고 넉살스러운 학생이다.
    Min-joon is the funniest and naughty student in our school.
  • Google translate 무슨 애가 그리도 넉살스럽니?
    What kind of kid is so naughty?
    Google translate 그러게 말이에요. 행동이며 말이며 코미디언이 따로 없더라고요.
    I know. there was no comedian in action.

넉살스럽다: unblushing; bold-faced,ずぶとい,éhonté, effronté,descarado, con buen estómago, muy sociable,وقح,нүүрэмгий, хээгүй,gan lì, lì lợm,ไร้ยางอาย, ด้าน,luwes, santai,,脸皮厚,死气白咧,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 넉살스럽다 (넉쌀스럽따) 넉살스러운 (넉쌀스러운) 넉살스러워 (넉쌀스러워) 넉살스러우니 (넉쌀스러우니) 넉살스럽습니다 (넉쌀스럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 넉살스레: 쑥스러움이 없이 비위가 좋고 질긴 데가 있게.

💕Start 넉살스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52)