🌟 넉살스럽다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 넉살스럽다 (
넉쌀스럽따
) • 넉살스러운 (넉쌀스러운
) • 넉살스러워 (넉쌀스러워
) • 넉살스러우니 (넉쌀스러우니
) • 넉살스럽습니다 (넉쌀스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 넉살스레: 쑥스러움이 없이 비위가 좋고 질긴 데가 있게.
🌷 ㄴㅅㅅㄹㄷ: Initial sound 넉살스럽다
-
ㄴㅅㅅㄹㄷ (
남사스럽다
)
: 남에게서 놀림과 비웃음을 받을 만큼 창피한 데가 있다.
Tính từ
🌏 ĐÁNG HỔ THẸN, ĐÁNG CHÊ CƯỜI: Có phần xấu hổ đến mức bị người khác cười giễu hoặc trêu chọc. -
ㄴㅅㅅㄹㄷ (
넉살스럽다
)
: 쑥스러움이 없이 비위가 좋고 질긴 데가 있다.
Tính từ
🌏 GAN LÌ, LÌ LỢM: Bạo dạn, không ngại ngùng và có phần bền bỉ. -
ㄴㅅㅅㄹㄷ (
남세스럽다
)
: 남에게서 놀림과 비웃음을 받을 만큼 창피한 데가 있다.
Tính từ
🌏 ĐÁNG HỔ THẸN, ĐÁNG CƯỜI CHÊ: Có phần xấu hổ đến mức bị người khác cười giễu hoặc trêu chọc.
• Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mua sắm (99) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52)