🌟 넉살스레
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 넉살스레 (
넉쌀스레
)
📚 Từ phái sinh: • 넉살스럽다: 쑥스러움이 없이 비위가 좋고 질긴 데가 있다.
🌷 ㄴㅅㅅㄹ: Initial sound 넉살스레
-
ㄴㅅㅅㄹ (
넉살스레
)
: 쑥스러움이 없이 비위가 좋고 질긴 데가 있게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LÌ LỢM: Một cách bạo dạn, không ngại ngùng và có phần bền bỉ.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Mua sắm (99) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (78) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (23)