🌟 까르륵
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까르륵 (
까르륵
)
📚 Từ phái sinh: • 까르륵거리다: 주로 어린아이가 빠르게 잇따라 웃다., 아기가 몹시 자지러지게 잇따라 울다. • 까르륵대다: 주로 어린아이가 빠르게 잇따라 웃다., 아기가 몹시 자지러지게 잇따라 울다. • 까르륵하다: 주로 어린아이가 빠르게 웃다., 아기가 몹시 자지러지게 울다.
🗣️ 까르륵 @ Ví dụ cụ thể
- 여자아이들이 옹기종기 모여 앉아 소꿉장난하며 까르륵 웃고 있다. [소꿉장난하다]
🌷 ㄲㄹㄹ: Initial sound 까르륵
-
ㄲㄹㄹ (
꼬르륵
)
: 배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 끓는 소리.
☆
Phó từ
🌏 OÒNG OỌT, ÙNG ỤC, LỤC BỤC: Âm thanh sôi bụng vì đói bụng hoặc không tiêu hóa được. -
ㄲㄹㄹ (
까르르
)
: 주로 여자나 아이들이 빠르게 잇따라 웃는 소리.
Phó từ
🌏 KHANH KHÁCH: Tiếng trẻ em hoặc phụ nữ cười nhanh liên hồi. -
ㄲㄹㄹ (
까르륵
)
: 주로 어린아이가 빠르게 웃는 소리.
Phó từ
🌏 KHANH KHÁCH: Tiếng chủ yếu là trẻ em cười một cách mau lẹ -
ㄲㄹㄹ (
꾸르륵
)
: 배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 몹시 끓는 소리.
Phó từ
🌏 OỌC OỌC, ỤC ỤC: Âm thanh sôi trong bụng vì bụng đói hoặc không tiêu hóa được.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Sở thích (103) • Chào hỏi (17) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Triết học, luân lí (86) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thời tiết và mùa (101)