🌟 까르륵거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까르륵거리다 (
까르륵꺼리다
)
📚 Từ phái sinh: • 까르륵: 주로 어린아이가 빠르게 웃는 소리., 아기가 몹시 자지러지게 우는 소리.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67)