🌟 나빠지다

☆☆   Động từ  

1. 나쁘게 되다.

1. XẤU ĐI, TỒI TỆ ĐI: Trở nên xấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건강이 나빠지다.
    Bad health.
  • Google translate 기분이 나빠지다.
    Feel bad.
  • Google translate 사이가 나빠지다.
    Be estranged from each other.
  • Google translate 사정이 나빠지다.
    Things get worse.
  • Google translate 수질이 나빠지다.
    Water quality gets worse.
  • Google translate 내 이야기를 지수가 비웃자 나는 기분이 몹시 나빠졌다.
    I felt very bad when ji-su laughed at my story.
  • Google translate 부모와 아이의 관계가 나빠지면 아이는 우울해지고 힘들어하는 경우가 많다.
    When the relationship between parents and children gets worse, the child often becomes depressed and has a hard time.
  • Google translate 이것 좀 읽어 줄래? 요새 갑자기 눈이 나빠져서 안 보이네.
    Can you read this for me? i can't see because my eyes have gotten bad all of a sudden these days.
    Google translate 이게 안 보이세요? 작년까지만 해도 신문도 잘 읽으시더니.
    Can't you see this? you were a good reader until last year.

나빠지다: get worse,あっかする【悪化する】。くずれる【崩れる】,empirer, se dégrader, se détériorier, se gâter, se pourrir, s'aggraver, se détériorer,empeorarse, deteriorarse, desmejorarse, agravarse, degenerarse,يتفاقم,муудах, муу болох,xấu đi, tồi tệ đi,แย่ลง, เลวร้ายยิ่งขึ้น,memburuk, menjadi tidak baik,ухудшаться; портиться,变坏,恶化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나빠지다 (나빠지다) 나빠지어 (나빠지어나빠지여) 나빠져 (나빠저) 나빠지니 ()


🗣️ 나빠지다 @ Giải nghĩa

🗣️ 나빠지다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Xem phim (105) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110)