🌟 (胃)

  Danh từ  

1. 동물이나 사람의 몸 안에서 소화시키는 일을 하는 기관.

1. DẠ DÀY: Cơ quan làm tiêu hóa thức ăn trong cơ thể người hay động vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수술.
    Stomach surgery.
  • Google translate 가 나빠지다.
    Get a stomachache.
  • Google translate 가 낫다.
    The stomach is better.
  • Google translate 가 쓰리다.
    My stomach aches.
  • Google translate 가 아프다.
    My stomach hurts.
  • Google translate 가 약하다.
    My stomach is weak.
  • Google translate 가 안 좋아졌는지 요즘 소화가 잘 안 된다.
    I have a bad stomach. i have indigestion these days.
  • Google translate 어제 술을 많이 마셨더니 가 쓰려 약을 먹었다.
    I drank too much yesterday and took medicine for a sore stomach.
  • Google translate 그렇게 밥을 많이 먹었는데 괜찮아?
    I've had so much rice. are you okay?
    Google translate 가 튼튼해서 소화가 잘돼.
    I have a strong stomach, so i digest well.
Từ đồng nghĩa 위장(胃臟): 동물이나 사람의 몸 안에서 소화시키는 일을 하는 기관.

위: stomach,い【胃】,estomac,estómago,معدة,ходоод,dạ dày,กระเพาะ, กระเพาะอาหาร,lambung, mag,желудок,胃,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Cấu tạo bên trong cơ thể   Sử dụng bệnh viện  

Start

End


Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17)