🌟 몰수하다 (沒收 하다)

Động từ  

1. 죄를 지은 사람에게서 범죄 행위에 제공하거나 범죄 행위의 결과로 얻은 재산을 강제로 빼앗다.

1. TỊCH THU: Cưỡng chế lấy đi tài sản được sử dụng để thực hiện hành vi phạm tội. hoặc là kết quả của hành vi phạm tội từ người phạm tội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기업을 몰수하다.
    Confiscate a company.
  • Google translate 작품을 몰수하다.
    Confiscate works.
  • Google translate 재산을 몰수하다.
    Confiscate property.
  • Google translate 토지를 몰수하다.
    Confiscate land.
  • Google translate 국고로 몰수하다.
    Confiscate to the treasury.
  • Google translate 법에 따라 따라 국가는 김 씨의 재산을 몰수하였다.
    Under the law, the state confiscated kim's property.
  • Google translate 당시 당국이 범죄자들의 재산을 몰수한 명분은 부정부패의 척결이었다.
    The justification for the authorities' confiscation of the criminals' property at the time was the eradication of corruption.
  • Google translate 불법으로 얻은 물건은 어떻게 되나요?
    What happens to illegally obtained items?
    Google translate 당국이 몰수하게 됩니다.
    The authorities will confiscate it.

몰수하다: confiscate; forfeit,ぼっしゅうする【没収する】,confisquer, saisir,confiscar,يصادر  ممتلكات,хураах, хураан авах,tịch thu,ริบทรัพย์, ยึดทรัพย์,menyita, merampas, menahan,конфисковать имущество,没收,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 몰수하다 (몰쑤하다)
📚 Từ phái sinh: 몰수(沒收): 죄를 지은 사람에게서 범죄 행위에 제공하거나 범죄 행위의 결과로 얻은 재산…

🗣️ 몰수하다 (沒收 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43)