🌟 몰수하다 (沒收 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 몰수하다 (
몰쑤하다
)
📚 Từ phái sinh: • 몰수(沒收): 죄를 지은 사람에게서 범죄 행위에 제공하거나 범죄 행위의 결과로 얻은 재산…
🗣️ 몰수하다 (沒收 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 영지를 몰수하다. [영지 (領地)]
- 소유지를 몰수하다. [소유지 (所有地)]
- 가호를 몰수하다. [가호 (家戶)]
- 안면을 몰수하다. [안면 (顔面)]
🌷 ㅁㅅㅎㄷ: Initial sound 몰수하다
-
ㅁㅅㅎㄷ (
무수하다
)
: 헤아릴 수 없을 만큼 많다.
☆
Tính từ
🌏 VÔ SỐ: Nhiều đến mức không thể đếm được. -
ㅁㅅㅎㄷ (
무성하다
)
: 풀이나 나무 등이 많이 자라서 공간을 빽빽하게 메우고 있다.
☆
Tính từ
🌏 UM TÙM, RẬM RẠP: Cỏ hay cây... mọc nhiều nên lấp kín không gian một cách san sát. -
ㅁㅅㅎㄷ (
미숙하다
)
: 어떤 일에 익숙하지 않아 서투르다.
☆
Tính từ
🌏 CHƯA THÀNH THẠO, THIẾU KINH NGHIỆM: Chưa quen, còn vụng về trong việc gì.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Du lịch (98) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43)