🌟 몰수당하다 (沒收當 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 몰수당하다 (
몰쑤당하다
)
📚 Từ phái sinh: • 몰수(沒收): 죄를 지은 사람에게서 범죄 행위에 제공하거나 범죄 행위의 결과로 얻은 재산…
🌷 ㅁㅅㄷㅎㄷ: Initial sound 몰수당하다
-
ㅁㅅㄷㅎㄷ (
망신당하다
)
: 말이나 행동을 잘못하여 체면이나 명예가 손상되다.
Động từ
🌏 BỊ MẤT THỂ DIỆN, BỊ MẤT MẶT, BỊ XẤU HỔ, BỊ NHỤC NHÃ: Ăn nói hay hành động sai nên thể diện hay danh dự bị tổn hại. -
ㅁㅅㄷㅎㄷ (
몰살당하다
)
: 하나도 빠짐없이 모두 다 죽다.
Động từ
🌏 BỊ TÀN SÁT: Tất cả đều chết, không sót một ai. -
ㅁㅅㄷㅎㄷ (
멸시당하다
)
: 얕보이거나 하찮게 여겨져 무시당하다.
Động từ
🌏 BỊ MIỆT THỊ: Bị coi rẻ hoặc coi không ra gì nên bị coi thường. -
ㅁㅅㄷㅎㄷ (
몰수당하다
)
: 죄를 지은 사람이 범죄 행위에 제공하거나 범죄 행위의 결과로 얻은 재산을 강제로 빼앗기다.
Động từ
🌏 BỊ TỊCH THU: Người phạm tội bị cưỡng chế lấy đi tài sản mà tài sản đó là kết quả của hành vi phạm tội hoặc được sử dụng để thực hiện hành vi phạm tội. -
ㅁㅅㄷㅎㄷ (
무시당하다
)
: 사람이 얕보이거나 하찮게 여겨지다.
Động từ
🌏 BỊ KHINH THƯỜNG, BỊ KHINH RẺ: Con người bị coi thường hay bị khinh rẻ.
• Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (23) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119)