🌟 망신당하다 (亡身當 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 망신당하다 (
망신당하다
)
📚 Từ phái sinh: • 망신(亡身): 말이나 행동을 잘못하여 체면이나 명예가 손상됨.
🌷 ㅁㅅㄷㅎㄷ: Initial sound 망신당하다
-
ㅁㅅㄷㅎㄷ (
망신당하다
)
: 말이나 행동을 잘못하여 체면이나 명예가 손상되다.
Động từ
🌏 BỊ MẤT THỂ DIỆN, BỊ MẤT MẶT, BỊ XẤU HỔ, BỊ NHỤC NHÃ: Ăn nói hay hành động sai nên thể diện hay danh dự bị tổn hại. -
ㅁㅅㄷㅎㄷ (
몰살당하다
)
: 하나도 빠짐없이 모두 다 죽다.
Động từ
🌏 BỊ TÀN SÁT: Tất cả đều chết, không sót một ai. -
ㅁㅅㄷㅎㄷ (
멸시당하다
)
: 얕보이거나 하찮게 여겨져 무시당하다.
Động từ
🌏 BỊ MIỆT THỊ: Bị coi rẻ hoặc coi không ra gì nên bị coi thường. -
ㅁㅅㄷㅎㄷ (
몰수당하다
)
: 죄를 지은 사람이 범죄 행위에 제공하거나 범죄 행위의 결과로 얻은 재산을 강제로 빼앗기다.
Động từ
🌏 BỊ TỊCH THU: Người phạm tội bị cưỡng chế lấy đi tài sản mà tài sản đó là kết quả của hành vi phạm tội hoặc được sử dụng để thực hiện hành vi phạm tội. -
ㅁㅅㄷㅎㄷ (
무시당하다
)
: 사람이 얕보이거나 하찮게 여겨지다.
Động từ
🌏 BỊ KHINH THƯỜNG, BỊ KHINH RẺ: Con người bị coi thường hay bị khinh rẻ.
• Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Lịch sử (92)