🌟 무시당하다 (無視當 하다)

Động từ  

1. 사람이 얕보이거나 하찮게 여겨지다.

1. BỊ KHINH THƯỜNG, BỊ KHINH RẺ: Con người bị coi thường hay bị khinh rẻ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남에게 무시당하다.
    Be ignored by others.
  • Google translate 모두에게 무시당하다.
    Ignored by all.
  • Google translate 친구에게 무시당하다.
    Ignored by a friend.
  • Google translate 완전히 무시당하다.
    Completely ignored.
  • Google translate 철저히 무시당하다.
    Thoroughly ignored.
  • Google translate 나는 내가 외국인이라는 이유로 사람들에게 무시당한다는 느낌을 받았다.
    I had the feeling that i was ignored by people because i was a foreigner.
  • Google translate 승규는 학교 교육을 제대로 받지 못했다는 이유로 친구들에게 무시당하고 소외당했다.
    Seung-gyu was ignored and alienated by his friends for not getting a proper school education.
  • Google translate 이십 대의 청년이 이 회사의 대표가 되었다면서요?
    I heard a young man in his twenties became the head of this company.
    Google translate 네, 처음에는 어리다는 이유로 무시당하기도 했지만 지금은 모두에게 존경받고 있어요.
    Yes, at first i was ignored for being young, but now i'm respected by everyone.

무시당하다: disregard; neglect,むしされる【無視される】,être méprisé,despreciarse, desdeñarse,يهمَل,үл тоомсорлогдох, үл ойшоогдох, үл хайхрагдах,bị khinh thường, bị khinh rẻ,โดนดูถูก, โดนดูหมิ่น, โดนเพิกเฉย, โดนไม่แยแส, ถูกมองเฉย, ถูกมองข้าม,diremehkan, direndahkan, diabaikan, tidak diacuhkan,игнорироваться,被无视,被轻视,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무시당하다 (무시당하다)
📚 Từ phái sinh: 무시(無視): 중요하게 생각하지 않음., 다른 사람을 얕보거나 하찮게 여김.


🗣️ 무시당하다 (無視當 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 무시당하다 (無視當 하다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 무시당하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191)