🌟 무시당하다 (無視當 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무시당하다 (
무시당하다
)
📚 Từ phái sinh: • 무시(無視): 중요하게 생각하지 않음., 다른 사람을 얕보거나 하찮게 여김.
🗣️ 무시당하다 (無視當 하다) @ Giải nghĩa
- 멸시당하다 (蔑視當하다) : 얕보이거나 하찮게 여겨져 무시당하다.
- 깔리다 : 남에게 억눌리거나 무시당하다.
🗣️ 무시당하다 (無視當 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 내려다보이고 무시당하다. [내려다보이다]
🌷 ㅁㅅㄷㅎㄷ: Initial sound 무시당하다
-
ㅁㅅㄷㅎㄷ (
망신당하다
)
: 말이나 행동을 잘못하여 체면이나 명예가 손상되다.
Động từ
🌏 BỊ MẤT THỂ DIỆN, BỊ MẤT MẶT, BỊ XẤU HỔ, BỊ NHỤC NHÃ: Ăn nói hay hành động sai nên thể diện hay danh dự bị tổn hại. -
ㅁㅅㄷㅎㄷ (
몰살당하다
)
: 하나도 빠짐없이 모두 다 죽다.
Động từ
🌏 BỊ TÀN SÁT: Tất cả đều chết, không sót một ai. -
ㅁㅅㄷㅎㄷ (
멸시당하다
)
: 얕보이거나 하찮게 여겨져 무시당하다.
Động từ
🌏 BỊ MIỆT THỊ: Bị coi rẻ hoặc coi không ra gì nên bị coi thường. -
ㅁㅅㄷㅎㄷ (
몰수당하다
)
: 죄를 지은 사람이 범죄 행위에 제공하거나 범죄 행위의 결과로 얻은 재산을 강제로 빼앗기다.
Động từ
🌏 BỊ TỊCH THU: Người phạm tội bị cưỡng chế lấy đi tài sản mà tài sản đó là kết quả của hành vi phạm tội hoặc được sử dụng để thực hiện hành vi phạm tội. -
ㅁㅅㄷㅎㄷ (
무시당하다
)
: 사람이 얕보이거나 하찮게 여겨지다.
Động từ
🌏 BỊ KHINH THƯỜNG, BỊ KHINH RẺ: Con người bị coi thường hay bị khinh rẻ.
• Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Triết học, luân lí (86) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191)